Division One South Isthmian League 2014–15

Isthmian League
Division One South
Mùa giải2014–15

Division One South có 4 đội mới, có tất cả 24 đội bóng:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Bản mẫu:Fb team Burgess Hill Town (C) (P)463310310539+66109Lên chơi tạithe Premier Division
2Bản mẫu:Fb team Folkestone Invicta462911610647+5998Đủ điều kiện tham dựthe Play-offs
3Bản mẫu:Fb team Faversham Town46307911152+5997
4Bản mẫu:Fb team Merstham (O) (P)462712710751+5693
5Whyteleafe462312119161+3081
6Bản mẫu:Fb team Worthing462210149265+2776
7Bản mẫu:Fb team Three Bridges46219169495−172
8Bản mẫu:Fb team Whitstable Town462011158277+571
9Bản mẫu:Fb team Herne Bay46209176265−369
10Guernsey46197209294−264
11Bản mẫu:Fb team Tooting & Mitcham United461514177766+1159
12Bản mẫu:Fb team Sittingbourne461611195569−1459
13Bản mẫu:Fb team Corinthian-Casuals461610206482−1858
14South Park461682276105−2956
15Bản mẫu:Fb team Chipstead46159226784−1754
16Bản mẫu:Fb team Hythe Town461411218279+353
17Bản mẫu:Fb team Walton & Hersham461411215975−1653
18Bản mẫu:Fb team Walton Casuals46165256294−3253
19Bản mẫu:Fb team Hastings United461212225770−1348
20Bản mẫu:Fb team Carshalton Athletic46139246179−1848
21Bản mẫu:Fb team Ramsgate46139246186−2548
22Bản mẫu:Fb team East Grinstead Town46136275594−39045
23Redhill (R)4610112569101−3241Xuống chơi tạiLevel 9
24Bản mẫu:Fb team Horsham (R)461063050107−5736

Cập nhật đến 19:07, ngày 15 tháng 5 năm 2015 (UTC)
Nguồn: http://www.isthmian.co.uk/tables.php
† East Grinstead Town were reprieved from relegation.
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Play-offs

Bán kếtChung kết
      
2Folkestone Invicta2
5Whyteleafe1
2Folkestone Invicta0
4Merstham3
3Faversham Town0 (4)
4Merstham0 (5)

Các kết quả chi tiết

S.nhà ╲ S.kháchBản mẫu:Fb team Burgess Hill TownBản mẫu:Fb team Carshalton AthleticBản mẫu:Fb team ChipsteadBản mẫu:Fb team Corinthian-CasualsBản mẫu:Fb team East Grinstead TownBản mẫu:Fb team Faversham TownBản mẫu:Fb team Folkestone InvictaGUEBản mẫu:Fb team Hastings UnitedBản mẫu:Fb team Herne BayBản mẫu:Fb team HorshamBản mẫu:Fb team Hythe TownBản mẫu:Fb team MersthamBản mẫu:Fb team RamsgateREDBản mẫu:Fb team SittingbourneSPKBản mẫu:Fb team Three BridgesBản mẫu:Fb team Tooting & Mitcham UnitedBản mẫu:Fb team Walton & HershamBản mẫu:Fb team Walton CasualsBản mẫu:Fb team Whitstable TownWHYBản mẫu:Fb team Worthing
Bản mẫu:Fb team Burgess Hill Town

2–1

3–0

2–1

3–1

2–1

3–1

3–0

4–1

1–0

7–0

2–2

2–0

2–1

3–3

1–0

2–1

3–0

2–1

2–2

3–0

5–0

0–1

2–3

Bản mẫu:Fb team Carshalton Athletic

0–2

0–0

0–1

3–1

1–2

5–3

1–1

3–0

0–0

0–1

0–3

0–3

4–0

3–0

2–0

5–3

3–2

1–2

1–0

2–1

1–1

2–3

0–1

Bản mẫu:Fb team Chipstead

1–2

2–1

0–2

2–0

3–1

0–3

3–1

2–1

3–4

0–0

3–2

0–1

1–2

2–1

1–2

0–3

1–2

2–2

1–1

0–2

3–2

4–4

2–4

Bản mẫu:Fb team Corinthian-Casuals

1–1

4–1

3–1

1–2

1–0

0–0

3–1

1–0

0–1

4–0

1–6

0–3

3–0

1–5

0–3

1–1

1–4

1–1

2–0

4–1

1–2

1–5

0–3

Bản mẫu:Fb team East Grinstead Town

2–3

2–1

1–2

4–1

1–3

2–0

1–5

1–3

0–1

2–1

2–3

2–3

1–1

2–3

0–4

2–1

2–2

0–2

2–0

0–2

0–0

0–6

0–1

Bản mẫu:Fb team Faversham Town

0–0

5–0

2–1

1–1

3–0

2–2

3–0

1–5

4–1

2–0

3–1

1–1

3–1

3–2

3–0

4–1

3–0

1–0

5–0

5–1

1–3

2–3

2–1

Bản mẫu:Fb team Folkestone Invicta

1–1

3–1

1–0

4–1

3–1

1–2

5–2

1–0

2–0

5–0

1–0

2–2

5–2

2–0

3–2

6–0

1–2

2–0

2–1

2–1

2–3

0–0

2–1

Guernsey

0–2

0–2

3–2

3–0

2–4

0–2

0–0

1–0

3–4

2–1

0–1

1–2

1–1

3–1

3–0

1–3

8–1

3–2

2–1

0–3

2–2

3–0

5–2

Bản mẫu:Fb team Hastings United

1–2

1–2

0–1

0–2

1–2

2–1

0–2

4–1

1–0

0–2

2–1

1–1

1–0

1–1

1–1

3–3

2–2

0–3

1–2

2–2

1–1

2–2

1–1

Bản mẫu:Fb team Herne Bay

0–1

4–2

2–3

2–1

4–0

1–3

2–2

1–1

0–2

2–1

1–0

1–1

1–0

0–0

2–0

2–1

0–6

1–3

0–2

3–1

0–2

1–3

1–0

Bản mẫu:Fb team Horsham

2–2

0–0

1–2

2–1

2–1

1–2

0–3

2–4

1–2

0–2

4–1

2–1

3–5

0–4

1–0

0–2

3–4

2–2

1–1

1–2

0–2

1–3

0–5

Bản mẫu:Fb team Hythe Town

0–1

2–1

1–1

1–1

1–2

2–1

0–2

6–0

2–0

1–2

4–0

3–3

2–2

4–1

1–2

2–0

3–0

2–2

2–3

2–2

2–3

0–2

1–1

Bản mẫu:Fb team Merstham

3–4

2–0

4–1

3–0

0–1

0–2

1–3

8–0

2–1

0–0

2–1

4–0

0–2

4–3

3–1

1–1

6–0

3–2

1–1

5–2

3–0

2–0

2–2

Bản mẫu:Fb team Ramsgate

1–2

3–1

2–3

2–2

3–2

0–5

2–0

0–0

0–1

0–2

1–1

3–3

2–3

1–0

0–2

1–3

3–3

1–0

0–1

1–0

1–3

1–4

3–2

Redhill

1–1

0–3

1–4

2–3

1–1

1–3

1–3

2–2

3–1

2–1

2–0

2–2

0–3

1–3

1–1

3–2

0–2

4–3

2–0

0–1

2–3

0–1

1–2

Bản mẫu:Fb team Sittingbourne

0–4

0–0

1–1

1–1

2–1

0–0

0–3

0–2

1–3

1–1

2–1

2–1

0–5

1–1

5–3

0–2

2–0

0–0

2–1

3–4

3–0

0–1

0–0

South Park

1–4

3–1

2–2

4–1

3–1

0–4

0–5

1–7

3–2

0–2

2–3

2–2

1–1

2–1

1–3

1–3

3–1

2–2

1–0

3–1

2–1

0–1

0–7

Bản mẫu:Fb team Three Bridges

0–0

3–2

4–2

2–1

1–2

1–4

1–1

2–0

3–2

3–2

2–1

3–4

2–3

2–1

5–0

0–0

4–0

3–0

4–2

4–2

2–1

2–2

2–6

Bản mẫu:Fb team Tooting & Mitcham United

1–2

1–1

4–2

1–1

0–1

2–3

1–3

5–2

1–1

1–0

5–0

2–0

1–1

3–2

2–2

2–0

4–1

4–0

1–1

4–1

1–1

0–2

1–3

Bản mẫu:Fb team Walton & Hersham

0–2

1–3

1–0

2–0

1–1

1–4

2–6

0–3

2–2

1–1

3–0

4–1

1–2

2–1

5–0

1–2

1–1

1–0

2–1

2–3

2–0

0–5

1–0

Bản mẫu:Fb team Walton Casuals

0–3

0–1

2–0

1–1

1–1

3–3

0–4

2–5

0–2

0–2

0–2

1–0

1–2

0–1

2–1

1–2

2–1

1–3

1–0

1–0

3–1

2–1

0–2

Bản mẫu:Fb team Whitstable Town

1–1

4–1

0–1

1–2

2–1

1–3

2–2

3–4

1–0

4–1

2–1

0–2

1–1

3–1

3–1

4–1

4–2

2–2

0–1

3–2

5–4

2–2

1–0

Whyteleafe

2–1

1–0

1–1

2–3

5–0

2–2

1–1

1–0

0–0

0–1

3–4

3–2

1–5

1–0

1–1

2–3

1–3

3–1

2–0

1–1

4–1

1–1

2–3

Bản mẫu:Fb team Worthing

1–5

2–2

2–1

1–3

2–0

1–2

1–1

4–3

2–0

3–3

4–1

2–1

0–1

1–2

4–0

1–0

1–4

2–2

1–1

1–1

1–2

3–1

2–0

Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: IL Division One South results grid
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Sân vận động và địa điểm

Danh sách các đội bóng tham dự Isthmian League Division One South 2013–14 (Greater London)
Đội bóngSân vận độngSức chứa
Bản mẫu:Fb team Burgess Hill TownLeylands Park2,500
Bản mẫu:Fb team Carshalton AthleticWar Memorial Sports Ground5,000
Bản mẫu:Fb team ChipsteadHigh Road2,000
Bản mẫu:Fb team Corinthian-CasualsKing George's Field2,700
Bản mẫu:Fb team East Grinstead TownEast Court1,000
Bản mẫu:Fb team Faversham TownShepherd Neame Stadium2,000
Bản mẫu:Fb team Folkestone InvictaCheriton Road4,000
GuernseyFootes Lane5,000
Hastings UnitedThe Pilot Field4,050
Bản mẫu:Fb team Herne BayWinch's Field4,000
Bản mẫu:Fb team HorshamGorings Mead1,500
Bản mẫu:Fb team Hythe TownReachfields Stadium3,000
Bản mẫu:Fb team MersthamMoatside2,000
Bản mẫu:Fb team RamsgateSouthwood Stadium2,500
RedhillKiln Brow2,000
Bản mẫu:Fb team SittingbourneWoodstock Park3,000
South ParkKing George's Field2,000
Bản mẫu:Fb team Three BridgesJubilee Field1,500
Bản mẫu:Fb team Tooting & Mitcham UnitedImperial Fields3,500
Bản mẫu:Fb team Walton CasualsWaterside Stadium2,000
Bản mẫu:Fb team Walton & HershamThe Sports Ground2,000
Bản mẫu:Fb team Whitstable TownThe Belmont Ground3,000
WhyteleafeChurch Road2,000
Bản mẫu:Fb team WorthingWorthing Stadium4,000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Isthmian League 2014–15 http://files.pitchero.com/leagues/1996_1400176523.... http://fchd.info/lghist/isth.htm http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/24429186 http://www.enfieldindependent.co.uk/sport/12916987... http://www.enfieldindependent.co.uk/sport/12925281... http://www.enfieldtownfootballclub.co.uk/news/club... http://www.hamhigh.co.uk/sport/football/joy_at_win... http://www.isthmian.co.uk/ http://www.isthmian.co.uk/grids.php http://www.isthmian.co.uk/grids.php?division_id=10...